Bảng quy cách và trọng lượng lưới thép hàn thông dụng
Loại lưới | Mô tả | Kích thước ô (mm) | Đường kính sợi (mm) | Trọng lượng (Kg/m2) |
Lưới thép hàn ô vuông dạng tấm | ||||
D12-A250 | Lưới hàn ô vuông D12 A250 | 250×250 | 12 | 7,11 |
D11-A250 | Lưới hàn ô vuông D11 A250 | 250×250 | 11 | 5,98 |
D10-A250 | Lưới hàn ô vuông D10 A250 | 250×250 | 10 | 4,94 |
D9-A250 | Lưới hàn ô vuông D9 A250 | 250×250 | 9 | 4,00 |
D8-A250 | Lưới hàn ô vuông D8 A250 | 250×250 | 8 | 3,16 |
D7-A250 | Lưới hàn ô vuông D7 A250 | 250×250 | 7 | 2,43 |
D6-A250 | Lưới hàn ô vuông D6 A250 | 250×250 | 6 | 1,78 |
D5-A250 | Lưới hàn ô vuông D5 A250 | 250×250 | 5 | 1,24 |
D4-A250 | Lưới hàn ô vuông D4 A250 | 250×250 | 4 | 0,80 |
D12-A200 | Lưới hàn ô vuông D12 A200 | 200×200 | 12 | 8,88 |
D11-A200 | Lưới hàn ô vuông D11 A200 | 200×200 | 11 | 7,47 |
D10-A200 | Lưới hàn ô vuông D10 A200 | 200×200 | 10 | 6,17 |
D9-A200 | Lưới hàn ô vuông D9 A200 | 200×200 | 9 | 5,00 |
D8-A200 | Lưới hàn ô vuông D8 A200 | 200×200 | 8 | 3,95 |
D7-A200 | Lưới hàn ô vuông D7 A200 | 200×200 | 7 | 3,03 |
D6-A200 | Lưới hàn ô vuông D6 A200 | 200×200 | 6 | 2,22 |
D5-A200 | Lưới hàn ô vuông D5 A200 | 200×200 | 5 | 1,55 |
D4-A200 | Lưới hàn ô vuông D4 A200 | 200×200 | 4 | 0,99 |
D12-A150 | Lưới hàn ô vuông D12 A150 | 150×150 | 12 | 11,84 |
D11-A150 | Lưới hàn ô vuông D11 A150 | 150×150 | 11 | 9,96 |
D10-A150 | Lưới hàn ô vuông D10 A150 | 150×150 | 10 | 8,23 |
D9-A150 | Lưới hàn ô vuông D9 A150 | 150×150 | 9 | 6,67 |
D8-A150 | Lưới hàn ô vuông D8 A150 | 150×150 | 8 | 5,27 |
D7-A150 | Lưới hàn ô vuông D7 A150 | 150×150 | 7 | 4,04 |
D6-A150 | Lưới hàn ô vuông D6 A150 | 150×150 | 6 | 2,96 |
D5-A150 | Lưới hàn ô vuông D5 A150 | 150×150 | 5 | 2,07 |
D4-A150 | Lưới hàn ô vuông D4 A150 | 150×150 | 4 | 1,32 |
D12-A100 | Lưới hàn ô vuông D12 A100 | 100×100 | 12 | 17,76 |
D11-A100 | Lưới hàn ô vuông D11 A100 | 100×100 | 11 | 14,94 |
D10-A100 | Lưới hàn ô vuông D10 A100 | 100×100 | 10 | 12,34 |
D9-A100 | Lưới hàn ô vuông D9 A100 | 100×100 | 9 | 10,00 |
D8-A100 | Lưới hàn ô vuông D8 A100 | 100×100 | 8 | 7,90 |
D7-A100 | Lưới hàn ô vuông D7 A100 | 100×100 | 7 | 6,06 |
D6-A100 | Lưới hàn ô vuông D6 A100 | 100×100 | 6 | 4,44 |
D5-A100 | Lưới hàn ô vuông D5 A100 | 100×100 | 5 | 3,10 |
D4-A100 | Lưới hàn ô vuông D4 A100 | 100×100 | 4 | 1,98 |
D12-A50 | Lưới hàn ô vuông D12 A50 | 50×50 | 12 | 35,52 |
D11-A50 | Lưới hàn ô vuông D11 A50 | 50×50 | 11 | 29,88 |
D10-A50 | Lưới hàn ô vuông D10 A50 | 50×50 | 10 | 24,68 |
D9-A50 | Lưới hàn ô vuông D9 A50 | 50×50 | 9 | 20,00 |
D8-A50 | Lưới hàn ô vuông D8 A50 | 50×50 | 8 | 15,80 |
D7-A50 | Lưới hàn ô vuông D7 A50 | 50×50 | 7 | 12,12 |
D6-A50 | Lưới hàn ô vuông D6 A50 | 50×50 | 6 | 8,88 |
D5-A50 | Lưới hàn ô vuông D5 A50 | 50×50 | 5 | 6,20 |
D4-A50 | Lưới hàn ô vuông D4 A50 | 50×50 | 4 | 3,96 |
Bazem trọng lượng riêng lưới thép hàn dạng tấm ô hình hình chữ nhật
Loại lưới | Mô tả | Kích thước ô (mm) | Đường kính sợi (mm) | Trọng lượng (Kg/m2) |
Lưới thép hàn ô chữ nhật dạng tấm | ||||
D12-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D12 A150x300 | 150×300 | 12 | 8,88 |
D11-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D11 A150x300 | 150×300 | 11 | 7,47 |
D10-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D10 A150x300 | 150×300 | 10 | 6,17 |
D9-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D9 A150x300 | 150×300 | 9 | 5,00 |
D8-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D8 A150x300 | 150×300 | 8 | 3,95 |
D7-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D7 A150x300 | 150×300 | 7 | 3,03 |
D6-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D6 A150x300 | 150×300 | 6 | 2,22 |
D5-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D5 A150x300 | 150×300 | 5 | 1,55 |
D4-A150x300 | Lưới hàn ô chữ nhật D4 A150x300 | 150×300 | 4 | 0,99 |
D12-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D12 A100x200 | 100×200 | 12 | 13,32 |
D11-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D11 A100x200 | 100×200 | 11 | 11,21 |
D10-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D10 A100x200 | 100×200 | 10 | 9,26 |
D9-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D9 A100x200 | 100×200 | 9 | 7,50 |
D8-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D8 A100x200 | 100×200 | 8 | 5,93 |
D7-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D7 A100x200 | 100×200 | 7 | 4,55 |
D6-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D6 A100x200 | 100×200 | 6 | 3,33 |
D5-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D5 A100x200 | 100×200 | 5 | 2,33 |
D4-A100x200 | Lưới hàn ô chữ nhật D4 A100x200 | 100×200 | 4 | 1,49 |
D12-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D12 A80x160 | 80×160 | 12 | 16,65 |
D11-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D11 A80x160 | 80×160 | 11 | 14,01 |
D10-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D10 A80x160 | 80×160 | 10 | 11,57 |
D9-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D9 A80x160 | 80×160 | 9 | 9,38 |
D8-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D8 A80x160 | 80×160 | 8 | 7,41 |
D7-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D7 A80x160 | 80×160 | 7 | 5,69 |
D6-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D6 A80x160 | 80×160 | 6 | 4,17 |
D5-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D5 A80x160 | 80×160 | 5 | 2,91 |
D4-A80x160 | Lưới hàn ô chữ nhật D4 A80x160 | 80×160 | 4 | 1,86 |
D12-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D12 A80x150 | 80×150 | 12 | 17,02 |
D11-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D11 A80x150 | 80×150 | 11 | 14,32 |
D10-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D10 A80x150 | 80×150 | 10 | 11,83 |
D9-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D9 A80x150 | 80×150 | 9 | 9,59 |
D8-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D8 A80x150 | 80×150 | 8 | 7,58 |
D7-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D7 A80x150 | 80×150 | 7 | 5,81 |
D6-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D6 A80x150 | 80×150 | 6 | 4,26 |
D5-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D5 A80x150 | 80×150 | 5 | 2,98 |
D4-A80x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D4 A80x150 | 80×150 | 4 | 1,90 |
D12-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D12 A75x150 | 75×150 | 12 | 17,76 |
D11-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D11 A75x150 | 75×150 | 11 | 14,94 |
D10-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D10 A75x150 | 75×150 | 10 | 12,34 |
D9-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D9 A75x150 | 75×150 | 9 | 10,00 |
D8-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D8 A75x150 | 75×150 | 8 | 7,90 |
D7-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D7 A75x150 | 75×150 | 7 | 6,06 |
D6-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D6 A75x150 | 75×150 | 6 | 4,44 |
D5-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D5 A75x150 | 75×150 | 5 | 3,10 |
D4-A75x150 | Lưới hàn ô chữ nhật D4 A75x150 | 75×150 | 4 | 1,98 |
D12-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D12 A50x100 | 50×100 | 12 | 26,64 |
D11-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D11 A50x100 | 50×100 | 11 | 22,41 |
D10-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D10 A50x100 | 50×100 | 10 | 18,51 |
D9-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D9 A50x100 | 50×100 | 9 | 15,00 |
D8-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D8 A50x100 | 50×100 | 8 | 11,85 |
D7-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D7 A50x100 | 50×100 | 7 | 9,09 |
D6-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D6 A50x100 | 50×100 | 6 | 6,66 |
D5-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D5 A50x100 | 50×100 | 5 | 4,65 |
D4-A50x100 | Lưới hàn ô chữ nhật D4 A50x100 | 50×100 | 4 | 2,97 |
Cách tính toán trọng lượng lưới thép hàn bất kỳ.
1. Tính tổng chiều dài dây lưới hàn: L
2. Tính trọng lượng dây lưới hàn: Gr (Kg/m) $$G_r=7850πr^2$$
Trong đó: π là số π~3.14; r (m) là bán kính đây lưới.
3. Tính tổng khối lượng tấm lưới hàn: M=L.Gr (Kg)
Từ đây ta có thể tính khối lượng trên 1 m2 lưới: m=M/(a.b) trong đó a,b (m) là kích thước tấm lưới.